Bước tới nội dung

ornement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.nə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ornement
/ɔʁ.nə.mɑ̃/
ornements
/ɔʁ.nə.mɑ̃/

ornement /ɔʁ.nə.mɑ̃/

  1. Trang sức.
  2. Đồ trang hoàng, đồ trang trí.
  3. (Nghệ thuật) Hoa văn.
  4. Nét hoa mỹ.
    Ornements ad libitum — (âm nhạc) nét hoa mỹ tùy ý
  5. (Tôn giáo) Áo lễ.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trang trí.
    Plantes d’ornement — cây trang trí

Tham khảo

[sửa]