Bước tới nội dung

hey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
hey

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Thán từ

[sửa]

hey /ˈheɪ/

  1. Ô!, ơ! (ngạc nhiên).
  2. Này! (vui vẻ, hỏi... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • hey for...!: Lên đường đi (đâu... ) nào!
  • hey presto, pass: Xem Presto

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Đại từ nhân xưng

[sửa]

hey

  1. tôi, tao, tớ.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Thanh Tâm - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM (2017). Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Stiêng. Đăng trên Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.