Bước tới nội dung

contrecoup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.ku/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contrecoup
/kɔ̃t.ʁə.ku/
contrecoups
/kɔ̃t.ʁə.ku/

contrecoup /kɔ̃t.ʁə.ku/

  1. Hậu quả gián tiếp.
    Contrecoups d’une révolution — hậu quả gián tiếp của một cuộc cách mạng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự bật lại; bật lại.

Tham khảo

[sửa]