Bước tới nội dung

cailleter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cailleter nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ba hoa.

Tham khảo

[sửa]