Bước tới nội dung

avian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.vi.ən/

Tính từ

[sửa]

avian /ˈeɪ.vi.ən/

  1. (kỹ thuật) (Thuộc) Loài chim.
    avian incubation: sự ấp trứng của chim
    avian influenza: cúm chim/gà/gia cầm.

Tham khảo

[sửa]