Bước tới nội dung

aske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít aske aska, asken
Số nhiều

aske gđc

  1. Tro, tàn.
    Han raket asken ut av peisen.
    Brannen la huset i aske.
    å komme fra asken til ilden — . Tránh vỏ dưa lại gặp vỏ dừa.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]