Bước tới nội dung

boutique

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

boutique

Cách phát âm

  • IPA: /buː.ˈtik/

Danh từ

boutique /buː.ˈtik/

  1. Cửa hàng nhỏ bán quần áo các mặt hàng mới ra.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
boutique
/bu.tik/
boutiques
/bu.tik/

boutique gc /bu.tik/

  1. Quán hàng.
    Boutique en plein air — quán hàng ngoài trời
    Vendre toute la boutique — bán cả quán hàng (hàng hóa trong quán)
  2. Đồ nghề (của thợ thủ công).
  3. Thùng giữ , khoang giữ .
  4. (Thân mật) Nhà không ra hồn, nơi làm việc không ra hồn.
    fermer boutique — đóng cửa tiệm; thôi không tiếp tục nữa
    ouvrir boutique — mở cửa hàng
    questions de boutique — (thân mật) việc riêng của một nhóm người
    tenir boutique de — buôn bán về (thứ gì)

Tham khảo