Bước tới nội dung

8 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
8 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory8 TCN
VII TCN
Ab urbe condita746
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4743
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat49–50
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3094–3095
Lịch Bahá’í−1851 – −1850
Lịch Bengal−600
Lịch Berber943
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2689 hoặc 2629
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2690 hoặc 2630
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−291 – −290
Lịch Dân Quốc1919 trước Dân Quốc
民前1919年
Lịch Do Thái3753–3754
Lịch Đông La Mã5501–5502
Lịch Ethiopia−15 – −14
Lịch Holocen9993
Lịch Hồi giáo648 BH – 647 BH
Lịch Igbo−1007 – −1006
Lịch Iran629 BP – 628 BP
Lịch Julius8 TCN
VII TCN
Lịch Myanma−645
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch537
Dương lịch Thái536
Lịch Triều Tiên2326

Năm 8 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo