Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  •   Pháp (Paris)
  •   Ca-na-đa (La Tuque)
    (Thông tục)

Tính từ

sửa

treize /tʁɛz/

  1. Mười ba.
    Un garçon de treize ans — Một cậu bé mười ba tuổi
  2. (Thứ) Mười ba.
    La page treize — Cái trang mười ba

Danh từ

sửa

treize /tʁɛz/

  1. Mười ba.
  2. Số mười ba.
  3. Ngày mười ba.
    Il partira le treize. — Anh ta sẽ ra đi ngày mười ba.

Tham khảo

sửa