Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɔɪ.əl/

Ngoại động từ

sửa

roil ngoại động từ /ˈrɔɪ.əl/

  1. Khấy đục (nước).
  2. Chọc tức, làm phát cáu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa